Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paper gold


noun
reserve assets in the International Monetary Fund;
designed to supplement reserves of gold and convertible currencies used to maintain stability in the foreign exchange market
Syn:
special drawing rights
Hypernyms:
reserve assets


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.